Có 2 kết quả:

畏縮不前 wèi suō bù qián ㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ畏缩不前 wèi suō bù qián ㄨㄟˋ ㄙㄨㄛ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to shrink back in fear (idiom); too cowardly to advance

Từ điển Trung-Anh

to shrink back in fear (idiom); too cowardly to advance